策を講ずる
さくをこうずる
☆ Cụm từ
Suy nghĩ phương pháp, đối sách, kế hoạch

策を講ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 策を講ずる
対策を講じる たいさくをこうじる
đề xuất giải pháp
講ずる こうずる
Xem xét và thực hiện các phương pháp, cách thức giải quyết vấn đề
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
措置を講じる そちをこうじる
thực hiện các biện pháp
手段を講じる しゅだんをこうじる
thực hiện ( hoặc làm; thi hành ) phương pháp
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
講じる こうじる
thuyết giảng; thiết lập; đề xuất