Kết quả tra cứu ngữ pháp của 箸が転んでもおかしい年頃
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
んですが
Chẳng là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)