Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年頃 としごろ
tuổi tác áng chừng; khoảng tuổi
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
頃おい ころおい
khoảng thời gian
年の頃 としのころ
approximate age, age range
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì
おもおもしい
thường xuyên