Kết quả tra cứu ngữ pháp của 箸で漬け物を挟む
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
だけで
Chỉ cần
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là