箸で漬け物を挟む
はしでつけぶつをはさむ
Gắp đồ muối bằng đũa

箸で漬け物を挟む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箸で漬け物を挟む
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
指を挟む ゆびをはさむ
kẹp ngón tay.
口を挟む くちをはさむ
bỗng xen vào, nhận xét, xen vào
嘴を挟む くちばしをはさむ くちばしをさしはさむ
nhúng mũi vào (công việc của người khác),tham gia,can thiệp
挟む はさむ
kẹp vào; chèn vào
漬け込む つけこむ
để dầm giấm một số lượng lớn
漬物 つけもの
dưa
直角を挟む辺 ちょっかくをはさむへん
mặt trong tam giác vuông