Kết quả tra cứu ngữ pháp của 簡にして要を得た
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
が必要
Cần
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Khả năng
得ない
Không thể