Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簡にして要を得た
ngắn gọn
簡にして要を得る かんにしてようをえる
to be brief and to the point, to be succinct
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
要領を得ている ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
時を得た ときをえた
đúng lúc, hợp thời
Đăng nhập để xem giải thích