Kết quả tra cứu ngữ pháp của 米原潜当て逃げ事件
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...