Các từ liên quan tới 米原潜当て逃げ事件
当て逃げ あてにげ
sự đụng xe rồi bỏ chạy, sự gây tai nạn rồi bỏ chạy (tai nạn giao thông)
ひき逃げ事件 ひきにげじけん
vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.
当て事 あてごと
Kỳ vọng; dự tính.+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
原潜 げんせん
Tàu ngầm hạt nhân
事件 じけん
đương sự
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
米艦コール襲撃事件 べいかんコールしゅうげきじけん
Vụ đánh bom USS Cole (là một cuộc tấn công khủng bố chống lại USS Cole, một tàu khu trục tên lửa dẫn đường của Hải quân Hoa Kỳ, vào ngày 12 tháng 10 năm 2000, trong khi cô đang được tiếp nhiên liệu tại cảng Aden của Yemen)
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự