Kết quả tra cứu ngữ pháp của 米国食品医薬品局による食品および栄養補助食品の規制
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
ようになる
Trở nên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây