Các từ liên quan tới 米国食品医薬品局による食品および栄養補助食品の規制
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
栄養補助食品 えいようほじょしょくひん
bổ sung dinh dưỡng, bổ sung chế độ ăn uống
アメリカ食品医薬品局 アメリカしょくひんいやくひんきょく
cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay