Kết quả tra cứu ngữ pháp của 精神を高く揚げる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
上げる
Làm... xong
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...