精神を高く揚げる
せいしんをたかくあげる
Nêu cao tinh thần.

精神を高く揚げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神を高く揚げる
高く揚げる たかくあげる
nêu cao.
精進揚げ しょうじんあげ
rau tempura
獏を揚げる ばくをあげる
vén màn.
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
揚げる あげる
dỡ (hàng)
高揚 こうよう
sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn.
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết