Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高く揚げる たかくあげる
nêu cao.
精進揚げ しょうじんあげ
rau tempura
獏を揚げる ばくをあげる
vén màn.
旗を揚げる はたをあげる
nâng cờ, dựng cờ, treo cờ
魚を揚げる さかなをあげる
rán câu cá
揚げる あげる
dỡ (hàng)
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
精げる しらげる
đánh bóng (gạo), sàng lọc, thanh lọc