Kết quả tra cứu ngữ pháp của 糞の役にも立たぬ
N2
に先立って
Trước khi
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...