糞の役にも立たぬ
くそのやくにもたたぬ
☆ Cụm từ
Vô ích, vô dụng

糞の役にも立たぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞の役にも立たぬ
役にも立たない やくにもたたない
không sử dụng bất cứ điều gì, tốt cho không có gì, vô dụng
何の役にも立たない なんのやくにもたたない
vô tích sự; chẳng ích gì; vô dụng; không có tác dụng gì
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
立役 たてやく
diễn viên chính, nhân vật chính
役立たず やくたたず やくだたず
vô ích, vô dụng; không dùng được, không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
立ち役 たちやく
dẫn dắt vai trò giống đực trong kabuki
役立つ やくだつ
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích