Kết quả tra cứu ngữ pháp của 紛う方なく
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...