紛う方なく
まがうかたなく
☆ Trạng từ
Undoubtedly, unmistakably, definitely

紛う方なく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛う方なく
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
紛う まがう
Bị nhầm lẫn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
見紛う みまがう みまごう
nhìn nhầm
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm