Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素っ破抜き
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng