素っ破抜き
すっぱぬき
Sự bóc trần; sự tiết lộ; một phơi bày (trong một tạp chí)

Từ đồng nghĩa của 素っ破抜き
noun
素っ破抜き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 素っ破抜き
素っ破抜き
すっぱぬき
sự bóc trần
素っ破抜く
すっぱぬく
phơi bày
Các từ liên quan tới 素っ破抜き
素破抜く もとやぶぬく
để lộ ra; phơi bày; để lộ chân tướng
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.