Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素因数分解する
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)