Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵な人生の終り方
N4
終わる
Làm... xong
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng