Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
敵方 てきがた
quân địch
マメな人 マメな人
người tinh tế
終生 しゅうせい
suốt đời
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生命の終わり せいめいのおわり
trăm tuổi.
敵味方 てきみかた
bạn và thù
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông