Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵な夢みようね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ようになる
Trở nên
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như