Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵な恋をしてみたい
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)