Các từ liên quan tới 素敵な恋をしてみたい
恋敵 こいがたき
Tình địch
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
恋しい こいしい
được yêu mến; được yêu quý; được quý mến; yêu dấu
波風を立てる なみかぜをたてる
gây bất đồng, gây bất hoà