Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素敵にダマして!
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với