Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
敵に回す てきにまわす
Trở thành kẻ thù
敵に回る てきにまわる
đối địch
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù