Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素晴らしきかな、人生
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N4
かしら
Không biết là...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc