Các từ liên quan tới 素晴らしきかな、人生
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
素晴らしく すばらしく
tuyệt vời
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.
素晴しい すばらしい
tuyệt vời; vĩ đại
マメな人 マメな人
người tinh tế
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素人 しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.