Kết quả tra cứu ngữ pháp của 素顔の私を見つめて…
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước