Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
私見 しけん
ý riêng.
素顔 すがお
khuôn mặt tự nhiên; khuôn mặt không trang điểm.
顔を見せる かおをみせる
xuất hiện
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
素見 すけん そけん
đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
顔見知りの かおみしりの
quen mặt.