Kết quả tra cứu ngữ pháp của 細かく切る
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy