Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉を細かく切る にくをこまかくきる
thái thịt.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
細かく割る こまかくわる
chia nhỏ ,cắt nhỏ ra
細かくする こまかくする
vụn nát.
切り細裂く きりこまざく きりほそさく
cắt thành miếng nhỏ
細かく こまかく
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
細切り こまぎり ほそぎり
thái chỉ, thái thành các dải