Kết quả tra cứu ngữ pháp của 細かく裂く
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)