Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切り細裂く きりこまざく きりほそさく
cắt thành miếng nhỏ
裂く さく
xé; xé rách; xé toạc; chia cắt
細かく こまかく
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
細く ほそく
làm mỏng
裂ぱく れっぱく
tiếng cắt vải, tiếng xé vải
引裂く ひきさく
xé rách
細かく切る こまかくきる
thái.
細かく割る こまかくわる
chia nhỏ ,cắt nhỏ ra