Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終わりを告げる
N4
終わる
Làm... xong
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
上げる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết