Kết quả tra cứu 終わりを告げる
終わりを告げる
おわりをつげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Sắp kết thúc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 終わりを告げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終わりを告げる/おわりをつげるる |
Quá khứ (た) | 終わりを告げた |
Phủ định (未然) | 終わりを告げない |
Lịch sự (丁寧) | 終わりを告げます |
te (て) | 終わりを告げて |
Khả năng (可能) | 終わりを告げられる |
Thụ động (受身) | 終わりを告げられる |
Sai khiến (使役) | 終わりを告げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終わりを告げられる |
Điều kiện (条件) | 終わりを告げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 終わりを告げいろ |
Ý chí (意向) | 終わりを告げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 終わりを告げるな |