Kết quả tra cứu ngữ pháp của 終着駅は始発駅 (随筆)
N4
始める
Bắt đầu...
N4
終わる
Làm... xong
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu