Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
始発駅 しはつえき
ga đầu
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着駅 ちゃくえき
ga đến; đến nhà ga
発駅 はつえき
ga đi.
随筆 ずいひつ
tùy bút.
終始 しゅうし
từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc
始終 しじゅう
thường xuyên, liên tục