Kết quả tra cứu ngữ pháp của 組み伏せる
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.