組み伏せる
くみふせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đè xuống; ghì xuống

Bảng chia động từ của 組み伏せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み伏せる/くみふせるる |
Quá khứ (た) | 組み伏せた |
Phủ định (未然) | 組み伏せない |
Lịch sự (丁寧) | 組み伏せます |
te (て) | 組み伏せて |
Khả năng (可能) | 組み伏せられる |
Thụ động (受身) | 組み伏せられる |
Sai khiến (使役) | 組み伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み伏せられる |
Điều kiện (条件) | 組み伏せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み伏せいろ |
Ý chí (意向) | 組み伏せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み伏せるな |
組み伏せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み伏せる
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
仕組みする しくみ
thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức.
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
組み合せ くみあわせ
Sự kết hợp; kết hợp
組み直す くみなおす
sắp xếp lại, lặp lại
組み合す くみあわす
lắp ráp, kết hợp với nhau
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)