Kết quả tra cứu ngữ pháp của 組み合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
みえる
Trông như