Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経たぬうちに
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
直ちに
Ngay lập tức