経たぬうちに
Trước... ngày (tháng, v.v...)

経たぬうちに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経たぬうちに
血にぬれた ちにぬれた
đẫm máu.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
裁ち縫う たちぬう
để cắt và khâu
cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực; đà, pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm bấm ; cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm, khoan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy, đóng vào, nhổ ra, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh), bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn, vật béo lùn, vật to lùn, Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu, đi), thích quá, sướng rơn lên, hết sức vây vo, dương dương tự đắc
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
trò ăn cắp vặt
nhà buôn chở hàng bằng tàu
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được