Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経て
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
Hoàn tất
ている
Đã... (hoàn tất)