経て
へて「KINH」
☆ Cụm từ
Đi qua, trải qua (thời gian, địa điểm)

経て được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 経て
経て
へて
đi qua, trải qua (thời gian, địa điểm)
経る
へる
kinh qua
Các từ liên quan tới 経て
経てば たてば
theo thời gian
程経て ほどへて
một thời gian về sau
手続きを経る てつづきをへる
trải qua các thủ tục
紆余曲折を経て うよきょくせつをへて
thăng trầm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương