Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経皮的電気刺激
N3
的
Mang tính/Về mặt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...