Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経皮的電気刺激
けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
電気的筋肉刺激 でんきてききんにくしげき
kích thích bắp thịt điện (ems)
刺激的 しげきてき
gắt.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
Đăng nhập để xem giải thích