Kết quả tra cứu ngữ pháp của 経過計時機構
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá