経過計時機構
けいかけいじきこう
☆ Danh từ
Thời gian đã trôi qua

経過計時機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経過計時機構
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計時機構 けいじきこう
bộ đếm thời gian
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
間隔計時機構 かんかくけいじきこう
bộ đếm khoảng thời gian
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
経過時間 けいかじかん
thời gian chạy máy